Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
close-cropped
/,kləʊs'krɔpt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
close-cropped
/ˈkloʊsˌkrɑːpt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
cắt rất ngắn (tóc)
adjective
cut very short
his
close-cropped
hair
the
close-cropped
grass
of
the
golf
course
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content