Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
close shave
/,kləʊs'∫eiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
close shave
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(khẩu ngữ) (cách viết khác close call)
sự thoát khỏi (tai nạn) trong gang tấc
* Các từ tương tự:
close-shaven
noun
plural ~ shaves
[count] :close call
I've
had
a
few
close
shaves
in
my
lifetime
,
but
this
one
was
the
scariest
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content