Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
close call
/,kləʊs'kɔ:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
close call
/ˈkloʊs-/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(khẩu ngữ)
như close shave
xem
close shave
noun
plural ~ calls
[count] :an escape that was almost not successful
We
nearly
didn't
get
out
of
the
burning
building
.
It
was
a
pretty
close
call
,
let
me
tell
you
! -
called
also
close
shave
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content