Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (sinh học) dòng vô tính
    hình ảnh sao chép; mẫu sao chép
    he's got no originality – he's just a David Bowie clone
    anh ta không có gì là độc đáo và chỉ là hình ảnh David Bowie sao chép mà thôi
    máy điện toán mới đó chỉ là sao chép mẫu IBM thôi
    Động từ
    [làm cho] phát triển theo dòng vô tính

    * Các từ tương tự:
    cloner