Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cloistered
/'klɔistəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cloistered
/ˈkloɪstɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
ẩn dật
a
cloistered
life
cuộc sống ẩn dật
adjective
[more ~; most ~] :separated from the rest of the world
She
leads
a
private
, cloistered
life
in
the
country
. :
protected
from
the
problems
and
concerns
of
everyday
life
He
spent
most
of
his
adult
life
cloistered
in
universities
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content