Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
clodhopper
/'klɒdhɒpə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
clodhopper
/ˈklɑːdˌhɑːpɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
(nghĩa xấu) người vụng về
(đùa giỡn) (thường số nhiều) giày to và nặng
noun
plural -ers
[count] informal
a person from the country who is clumsy or who has bad manners
a large heavy shoe or boot - usually plural
a
pair
of
old
clodhoppers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content