Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

clobber /klɒbə[r]/  

  • Động từ
    (khẩu ngữ)
    đánh mạnh liên tiếp
    I'll clobber you if you don't do what you're told
    tao sẽ nện cho mày một trận nếu mày không làm cái mày được bảo làm
    (lóng) luật thuế mới sẽ nhằm đánh vào các doanh nghiệp nhỏ
    đánh bại hoàn toàn
    hôm thứ bảy đội ta bị đại bại
    Danh từ
    (Anh, khẩu ngữ)
    trang phục; trang bị
    you should see the clobber he takes when he goes climbing!
    anh nên xem trang bị của nó khi đi leo núi!