Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cloak-room
/'kləʊkrʊm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
phòng giữ áo mũ (ở rạp hát…)
(Anh, trại) phòng vệ sinh
the
ladies'
cloakroom
phòng vệ sinh nữ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content