Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
clipper
/'klipə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
clipper
/ˈklɪpɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thuyền buồm chạy nhanh (ngày xưa dùng đi đường xa)
clippers
số nhiều
dụng cụ cắt xén (thường trong từ ghép)
[
a
pair
of
]
nail
clippers
cái bấm móng tay
* Các từ tương tự:
clipper limiter
noun
plural -pers
[count] a device used for cutting something
a
hedge
clipper
usually plural
fingernail
clippers
wire
clippers
hedge
clippers
She
cut
his
hair
with
electric
clippers
.
a person who clips something
a
coupon
clipper
a very fast type of sailing ship that was used especially in the 1800s
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content