Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
clinking
/'kliɳkiɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
clink
/ˈklɪŋk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(từ lóng) đặc sắc, xuất sắc, cừ khôi
Phó từ
(từ lóng) rất, lắm
clinking
good
rất tốt, tốt lắm
verb
clinks; clinked; clinking
to make or cause (something) to make a short, sharp sound that is made when glass or metal objects hit each other [no obj]
The
bottles
clinked
together
. [+
obj
]
When
she'd
completed
the
toast
,
they
clinked
glasses
.
noun
plural clinks
[count] :a short, sharp sound made when glass or metal objects hit each other
the
clink
of
glasses
-
compare
3clink
noun
compare 2clink
the clink
slang :a jail or prison
I
spent
a
night
in
the
clink. [=
in
jail
]
* Các từ tương tự:
clinker
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content