Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
clinician
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
clinician
/klɪˈnɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nhà lâm sàng; thầy thuốc lâm sàng
noun
plural -cians
[count] :a person (such as a doctor or nurse) who works directly with patients rather than in a laboratory or as a researcher
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content