Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
clingy
/'kliŋi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(khẩu ngữ)
bám dai, bám chặt
a
shy
, clingy
child
đứa bé nhút nhát, bám chặt lấy mẹ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content