Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
climbing irons
/'klaimiŋ aiəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
móc leo (móc sắt móc vào giày để leo núi, leo cây)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content