Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
climbing frame
/'klaimiŋ freim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
climbing frame
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
khung leo (cho trẻ em chơi)
* Các từ tương tự:
climbing-frame
noun
plural ~ frames
[count] Brit :play structure
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content