Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    khí hậu
    miền khí hậu
    she moved to a warmer climate
    chị ta dọn đến một miền khí hậu ấm áp hơn
    (nghĩa bóng) không khí
    the present political climate
    không khí chính trị hiện nay
    a change of air (climate)
    xem change