Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
climactic
/klai'mæktik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
climactic
/klaɪˈmæktɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[đạt tới] tột đỉnh
* Các từ tương tự:
climactically
adjective
[more ~; most ~] :most exciting and important :forming a climax
At
the
climactic
moment
,
the
main
character
of
the
novel
finds
herself
face
to
face
with
the
thief
.
the
movie's
climactic
chase
scene
Do
not
confuse
climactic
with
climatic
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content