Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cliff-hanger
/'klif ,hæŋgə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cliff-hanger
/ˈklɪfˌhæŋɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
câu chuyện cho đến phút cuối cùng cũng chưa rõ kết cục
cuộc đua cho đến phút cuối cùng vẫn chưa rõ ai thắng ai thua
noun
plural -ers
[count] :a story, contest, or situation that is very exciting because what is going to happen next is not known
The
election
was
a
real
cliff-hanger.
No
one
knew
who
was
going
to
win
until
the
very
end
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content