Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cliff
/klif/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cliff
/ˈklɪf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cliff
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
vách đá (sát biển)
* Các từ tương tự:
cliff-dweller
,
cliff-dwelling
,
cliff-hanger
,
cliff-hanging
,
cliffsman
,
cliffy
noun
plural cliffs
[count] :a high, steep surface of rock, earth, or ice
Standing
at
the
edge
of
the
cliff,
we
watched
the
waves
crash
on
the
shore
far
below
.
rock
climbers
scaling
steep
cliffs
see color picture
* Các từ tương tự:
cliff-hanger
noun
The commandos are trained to scale a 100-foot cliff
precipice
bluff
escarpment
scarp
crag
rock-face
cuesta
scar
or
Scots
scaur
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content