Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
clientele
/,kliən'tel/
/klaiən'tel/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
clientele
/ˌklajənˈtɛl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
clientele
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
bạn hàng
đám thân chủ (của luật sư…)
noun
[singular] :the group of people who are regular customers at a particular business
The
restaurant
generally
attracts
an
older
clientele.
the
boutique's
wealthy
clientele
noun
What sort of clientele do you expect to attract?
clients
patrons
customers
custom
business
trade
patronage
following
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content