Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
clientèle
/kli:Ỵn'teil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
những người thân thuộc (của ai...)
những khách hàng (của luật sư, cửa hàng, nhà hát...)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content