Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
clerkly
/klɑ:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(thuộc) người thư ký; có tính chất thư k
có chữ viết đẹp
clerkly
hand
chữ viết đẹp
(từ cổ,nghĩa cổ) biết đọc, biết viết
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content