Danh từ
thư ký
thư ký ngân hàng
viên lục sự
(từ Mỹ) (cách viết khác desk clerk) nhân viên khách sạn
(từ Mỹ) nhân viên bán hàng
(cổ) giáo sĩ, tăng lữ
Động từ
(từ Mỹ)
làm thư ký (làm công việc sổ sách…, nhất là trong một cửa hàng)