Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
clergywoman
/'klə:dʤi,wumə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
clergywoman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vợ mục sư
noun
/ˈklɚʤiˌwʊmən/ , pl -women /-ˌwɪmən/
[count] :a woman who is a member of the clergy especially in a Christian church
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content