Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
clencher
/'klintʃə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
that's
a
clincher
for
him
lý lẽ đanh thép ấy làm cho nó cứng họng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content