Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
clementine
/'klemənti:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
clementine
/ˈklɛmənˌtiːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thực vật)
quýt clêmăng
noun
plural -tines
[count] :a kind of orange that is small and sweet
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content