Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
clement
/'klemənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
clement
/ˈklɛmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
ôn hòa (khí hậu)
khoan dung, nhân từ
* Các từ tương tự:
clementine
,
clemently
adjective
[more ~; most ~] formal :not too hot or too cold
The
country
is
known
for
its
clement [=(
more
commonly
)
mild
]
weather
. -
compare
inclement
* Các từ tương tự:
clementine
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content