Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
clemency
/'klemənsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
clemency
/ˈklɛmənsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tính ôn hòa (của khí hậu)
lòng khoan dung, lòng nhân từ
noun
[noncount] :kind or merciful treatment of someone who could be given harsh punishment
The
judge
ignored
the
prisoner's
pleas
for
clemency. [=
mercy
]
The
President
has
granted
clemency
to
several
people
this
month
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content