Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cleaver
/'kli:və[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cleaver
/ˈkliːvɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
dao pha (của người hàng thịt)
noun
plural -ers
[count] :a heavy knife with a wide blade used for cutting up large pieces of meat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content