Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cleavage
/'kli:vidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cleavage
/ˈkliːvɪʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đường xẻ, đường phân cách
a
deep
cleavage
within
the
ruling
party
sự chia rẽ sâu sắc trong đảng đương quyền
chỗ trũng giữa hai vú (ở ngực phụ nữ)
noun
plural -ages
[noncount] informal :the space between a woman's breasts especially when it can be easily seen
The
dress
is
cut
low
enough
to
reveal
a
lot
of
cleavage.
a division between two things or groups [noncount]
the
cleavage
between
the
rich
and
poor
[
count
]
social
cleavages
[count] technical :the act of splitting apart
the
cleavages
of
an
egg
as
an
embryo
develops
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content