Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
clearing bank
/'kliəriŋbæŋk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
clearing bank
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
ngân hàng thanh toán bù trừ
* Các từ tương tự:
Clearing banks
noun
plural ~ banks
[count] Brit :any bank that uses a clearinghouse
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content