Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
clearheaded
/ˈkliɚˌhɛdəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
[more ~; most ~] :having or showing an ability to think clearly
He
remains
calm
and
clearheaded
in
tense
situations
.
a
clearheaded
analysis
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content