Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
clearance sale
/'kliərəns seil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
clearance sale
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
sự bán thanh lý, sự bán xon
noun
plural ~ sales
[count] :a sale in which prices are lowered in order to sell things quickly and make room for new items
The
store
is
having
/
holding
a
clearance
sale
this
weekend
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content