Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
clear-cut
/,kliə'kʌt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
clear-cut
/ˈkliɚˈkʌt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
rõ, rõ ràng
clear-cut
distinction
sự phân biệt rõ ràng
clear-cut
outline
of
the
mountains
against
the
sky
đường nét rõ của dãy núi trên nền trời
adjective
[more ~; most ~] :very obvious and sharp
a
clear-cut
distinction
:
free
from
doubt
or
uncertainty
:
very
definite
a
clear-cut
victory
/
decision
The
difference
between
their
views
on
this
issue
is
not
clear-cut.
noun
plural -cuts
[count] US :an area of land in which all the trees have been cut down
The
law
limits
the
size
of
clear-cuts
.
verb
-cuts; -cut; -cutting
[+ obj] US :to cut down all the trees in (an area)
Ten
years
ago
the
lumber
company
clear-cut
this
hillside
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content