Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cleanser
/'klenzə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cleanser
/ˈklɛnzɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chất tầy, nước tẩy
noun
plural -ers
a substance (such as a powder or cream) that is used for cleaning something [count]
a
skin
cleanser [
noncount
]
Sprinkle
some
cleanser
on
the
floor
and
let
it
sit
for
a
while
before
you
start
scrubbing
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content