Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cleanly
/'kli:nli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cleanly
/ˈklɛnli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
[một cách] gọn
the
branch
snapped
cleanly
in
two
cành cây gãy tách thành hai một cách gọn ghẽ
catch
a
ball
cleanly
bắt gọn quả bóng
Tính từ
(-ier; -iest)
sạch sẽ; thường ngày sạch sẽ; có thói quen sạch sẽ
adverb
[more ~; most ~] :in a clean manner: such as
easily and completely
A
sharp
knife
will
cut
through
the
skin
of
a
tomato
cleanly.
without causing pollution
This
fuel
burns
more
cleanly
than
other
fuels
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content