Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Phó từ
    [một cách] gọn
    the branch snapped cleanly in two
    cành cây gãy tách thành hai một cách gọn ghẽ
    catch a ball cleanly
    bắt gọn quả bóng
    Tính từ
    (-ier; -iest)
    sạch sẽ; thường ngày sạch sẽ; có thói quen sạch sẽ