Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cleanliness
/'kli:nlinis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cleanliness
/ˈklɛnlinəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tính sạch sẽ; tình trạng sạch sẽ thường ngày
noun
[noncount] the state of being clean
The
restaurant's
kitchen
is
regularly
inspected
for
cleanliness.
the practice of keeping yourself and your surroundings clean
the
virtues
of
cleanliness
and
honesty
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content