Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cleaning woman
/'kli:niŋ'wʊmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
chị quét dọn (cơ quan, nhà tư)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content