Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cleaning person
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -sons
[count] :a woman or man whose job is to clean offices or houses
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content