Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

cleaner /'kli:nə[r]/  

  • Danh từ
    người quét dọn
    an office cleaner
    người quét dọn văn phòng
    chất tẩy
    a floor cleaner
    chất tẩy vết bẩn sàn nhà
    the cleaners
    tiệm hấp tẩy quần áo
    take somebody to the cleaner's
    lừa ai lấy hết tiền
    chỉ trích ai một cách thô bạo