Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
clean-shaven
/,kli:n'∫eivn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
clean-shaven
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
mày râu nhẵn nhụi
adjective
of a man :having a shaved face :having no beard or mustache
The
waiters
were
clean-shaven.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content