Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
clean-cut
/,kli:n'kʌt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
clean-cut
/ˈkliːnˈkʌt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
rõ nét, sắc nét
clean-up
features
nét mặt sắc sảo
gọn ghẽ, sạch sẽ
clean-cut
college
boy
một sinh viên cao đẳng gọn ghẽ
adjective
[more ~; most ~] :having a neat appearance that suggests you are someone who does not break rules or cause trouble
a
polite
, clean-cut
young
man
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content