Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

clean-cut /,kli:n'kʌt/  

  • Tính từ
    rõ nét, sắc nét
    nét mặt sắc sảo
    gọn ghẽ, sạch sẽ
    clean-cut college boy
    một sinh viên cao đẳng gọn ghẽ