Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
clean room
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
~ rooms
[count] :a room that is kept extremely clean so that certain products can be made in it
The
microchips
are
manufactured
in
a
clean
room
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content