Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
clayey
/'kleii/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
clayey
/ˈkleji/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
tựa đất sét; chứa đất sét; phủ đất sét
adjective
containing a lot of clay
a
clayey
soil
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content