Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
clay pigeon
/,klei'pidʒin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
clay pigeon
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
bồ câu đất sét (hình đĩa) ném lên không để làm bia tập bắn (một môn thể thao)
noun
plural ~ -geons
[count] :a circular object made of baked clay that people throw into the air and shoot at to practice their shooting skills
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content