Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
clause
/'klɔ:z/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
clause
/ˈklɑːz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(ngôn ngữ) mệnh đề
điều khỏan (trong một hợp đồng…)
there
is
a
clause
in
the
contract
forbidding
tenants
to
sublet
trong hợp đồng có một điều khỏan cấm người thuê cho thuê lại
noun
plural clauses
[count] grammar :a part of a sentence that has its own subject and verb
The
sentence
When
it
rained
they
went
inside
consists
of
two
clauses
:
when
it
rained
and
they
went
inside
.
a separate part of a legal document
a
clause
in
a
will
/
contract
-
see
also
grandfather
clause
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content