Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

clatter /'klætə[r]/  

  • Danh từ
    (số ít)
    tiếng lóc cóc, tiếng lách cách
    the clatter of horse's hoofs
    tiếng lóc cóc của vó ngựa
    the clatter of a typewriter
    tiếng lách cách của máy chữ
    Động từ
    [làm] kêu lóc cóc, [làm] kêu lách cách
    don't clatter your knives and forks
    đừng để dao nĩa chạm vào nhau kêu lách cách

    * Các từ tương tự:
    clatter down, across, in, clatterer, clatteringly