Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
classy
/'klɑ:si/
/'klæsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
classy
/ˈklæsi/
/Brit ˈklɑːsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-eir; iest)
thựơng hạng, có hạng
a
classy
hotel
một khách sạn thượng hạng
adjective
classier; -est
[or more ~; most ~]
having qualities that make someone or something special and attractive
a
classy [=
fancy
,
high-class
,
upscale
]
hotel
the
classiest
nightclub
in
Madrid
The
spa
boasts
some
very
classy
clients
.
showing impressive character :very good, kind, etc.
a
classy
guy
Donating
her
salary
bonus
to
charity
was
a
really
classy
thing
to
do
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content