Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
classless
/'klæslis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
classless
/ˈklæsləs/
/Brit ˈklɑːsləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không phân giai cấp
a
classless
society
một xã hội không phân giai cấp
phi giai cấp, không thuộc giai cấp rõ rệt nào cả
a
classless
accent
giọng nói phi giai cấp
adjective
without social or economic classes :not grouping people according to their social or economic level
the
goal
of
a
classless
society
not connected to a particular social or economic class
classless
foods
like
pizza
and
ice
cream
rude in a way that is annoying
classless
behavior
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content