Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
classism
/'klæsizəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
classism
/ˈklæsˌɪzəm/
/Brit ˈklɑːsˌɪzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
định kiến giai cấp
noun
[noncount] :unfair treatment of people because of their social or economic class
a
society
plagued
by
racism
and
classism
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content